mua ban truc tuyen | thiet ke website | thiết kế website | mua bán trực tuyến | mua sam | đồ gia dụng | mỹ phẩm | thực phẩm | rượu | Quà tặng tết| Phần mềm | Thực phẩm chức năng | Thuc pham chuc nang | Đồ dùng sinh hoạt | Phụ kiện Laptop | Gốm sứ phong thủy | Gom su Bat Trang | quà tặng gốm sứ | mua trực tuyến | mua ban online | mua ban truc tuyen | mua bán online | mua bán trực tuyến | mua sắm | ban hang online | Bán hàng online | bán hàng trực tuyến | ban hang truc tuyen | Rượu vang chile | Ruou vang chile | rượu nhập khẩu | ấm chén | ấm chén minh long | ấm chén bát tràng | tủ vải | tủ vải thanh long | tu vai | đèn sạc | den sac | Phần mềm kế toán | phan mem ke toan |thiet ke web gia re|thiet ke website gia re |thiết kế web giá rẻ | thiết kế website giá rẻ | tu vai, tủ vải, | giay dan tuong| giấy dán tường | nam lim xanh | nấm lim xanh | đai massage | đai massage giảm béo | đai giảm béo | dai giam beo bung

TIN HỌC VÀ NGOẠI NGỮ » Ngữ pháp Tiếng anh

Gửi lúc 04:59' 28/07/2012
Bài 4. QUY TẮC CẤU TẠO DANH TỪ

1. Danh từ đếm được

o   Verb + er:  teach + er → teacher

o   Verb + or: 

     translate + or → translator
direct + or     → director

o   Verb + ing

      build + ing → building,

      writing + ing → writing

2. Danh từ trừu tượng

o   Adjective + ness:

kind + ness → kindness
happy + ness → happyness

o   Noun + ship:

friend + ship → friendship
workman + ship → workmanship

o   Noun/adjective + dom:

king + dom → kingdom
wise + dom → wisedom
free + dom → freedom

o   Adjective + th:

true + th → truth
wide + th → width
(chú ý khi thêm “th” phải bỏ “ e” ở cuối từ)

3. Danh từ ghép

o    Adjective + noun:

black + board → blackboard
grand + parents → grandparents

o   Noun + noun:

bed + room → bedroom
shop + keeper → shopkeeper
winter + clothes → winter clothes

summer + holiday → summer holiday

o   V-ing + noun:

looking + glass → looking - glass
writing + paper → writing – paper
driving + licence → driving licence
swimming + pool → swimming pool

o   Noun + V-ing

fruit + picking → fruit picking
weight + lifting → weight- lifting
coal + mining → coal mining

Chú ý: các dạng khác như mother–in–law, commander-in-chief, passer-by…

 

Author: Nguyễn Tuấn Anh
Source: http://www.cskn.net